Sản phẩm 1

Liên hệ để tham khảo giá

Đây là một bộ truyền động nhỏ gọn, kết hợp động cơ và hộp số, dùng để giảm tốc độ quay của động cơ và tăng mô-men xoắn. Đặc điểm nổi bật là trục truyền động đầu ra (lỗ rỗng) nằm vuông góc (90 độ) so với trục động cơ, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt theo chiều ngang.

Giao hàng toàn quốc

Nhập khẩu độc quyền

Đội ngũ nhân viên nhiệt tình & tận tâm

Cam kết chính hãng

Sản phẩm này là một giải pháp truyền động cơ khí hiệu suất cao, được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp.

  1. Cấu tạo: Nó bao gồm một động cơ điện (thường là động cơ AC 3 pha hoặc động cơ servo) được kết nối trực tiếp với hộp giảm tốc.

  2. Nguyên lý: Hộp giảm tốc sử dụng một cặp bánh răng côn xoắn để đổi hướng chuyển động 90 độ và giảm tốc ở cấp đầu tiên. Các cấp giảm tốc tiếp theo sử dụng các cặp bánh răng trụ xoắn để đạt được tỷ số truyền (tỷ lệ giảm tốc) mong muốn.

  3. Ưu điểm:

    • Hiệu suất cao: Loại này có hiệu suất truyền động rất cao (thường trên 90-95%), tiết kiệm năng lượng hơn đáng kể so với hộp giảm tốc trục vít (worm gear).

    • Mô-men xoắn lớn: Có khả năng chịu tải và truyền mô-men xoắn rất lớn.

    • Bền bỉ & êm ái: Hoạt động êm, độ ồn thấp và tuổi thọ cao.

    • Thiết kế trục rỗng (Hollow shaft): Như trong hình, thiết kế trục rỗng cho phép lắp đặt trực tiếp lên trục của máy công tác (ví dụ: trục băng tải, trục máy khuấy) một cách đơn giản, nhỏ gọn và không cần khớp nối.

  4. Ứng dụng: Thường được sử dụng trong các hệ thống băng tải, gầu tải, máy khuấy, máy đùn, cổng trục và các hệ thống tự động hóa đòi hỏi mô-men xoắn lớn và bố trí không gian gọn gàng.

  • Thương hiệu (Brand): Các nhà sản xuất nổi tiếng bao gồm SEW-Eurodrive (dòng K), Bonfiglioli (dòng A), Nord (SK 90 series), Siemens (Simogear Bevel), SITI (dòng BH), v.v.

  • Model: Mã sản phẩm cụ thể (ví dụ: K87, A50,...)

  • Công suất động cơ (Power): Tính bằng Kilowatt (kW) hoặc Mã lực (HP). Ví dụ: $1.5 \text{ kW}$, $2.2 \text{ kW}$.

  • Tỷ số truyền (Ratio - i): Tỷ lệ giảm tốc độ. Ví dụ: $i=20$ (giảm tốc 20 lần), $i=50$ (giảm tốc 50 lần).

  • Mô-men xoắn đầu ra (Output Torque): Quan trọng nhất, tính bằng Newton-mét ($N \cdot m$).

  • Tốc độ đầu ra (Output Speed): Tính bằng vòng/phút (RPM).

  • Kiểu lắp đặt (Mounting): Lắp mặt bích (Flange-mounted) như trong hình hoặc lắp chân đế (Foot-mounted).

  • Kiểu trục ra (Output Shaft): Trục rỗng (Hollow shaft) như trong hình, hoặc trục đặc (Solid shaft).

  • Điện áp động cơ: Ví dụ: $3 \text{ pha } 220\text{V}/380\text{V}, 50\text{Hz}$.

  • Cấp bảo vệ (IP Rating): Khả năng chống bụi và nước, ví dụ: $IP55, IP65$.